DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
вытянуть vstresses
gen. kéo dài; kéo căng; căng... ra; chăng... ra; dăng... ra; kéo thẳng... ra; duỗi (распрямлять); vươn (распрямлять); giơ (распрямлять); thải ra (удалять тягой); xả ra (удалять тягой); hút ra (высасыванием)
fig. moi; móc; bắt nói
inf. lấy... ra (вытаскивать); rút... ra (вытаскивать); lôi... ra (вытаскивать); móc... ra (вытаскивать); nhổ... ra (вытаскивать)
вытянуться v
gen. dài ra (растягиваться); giãn ra (растягиваться); doãng ra (растягиваться); rão ra (растягиваться); duỗi người ra (выпрямляться); rướn thẳng người (выпрямляться); nằm duỗi người (ложиться); nằm dài ra (ложиться)
inf. lớn lên (вырастать)
вытянуть: 15 phrases in 1 subject
General15