DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
высший
 высший
gen. cao nhất; cao quý nhất; cao cả nhất; tốt nhất; thượng hạng; tối cao
| судебный орган
 судебные органы
gen. các cơ quan tư pháp
| государства
 государство
gen. Nhà nước
| возглавляющий
 возглавлять
gen. dẫn đầu
| судебную
 судебный
gen. tòa án
| систему
 система
comp., MS hệ thống
| Рассматривает
 рассматривать
gen. nhìn
| судебные дела
 судебное дело
gen. vụ án
| исключительной
 исключительно
gen. chi
| важности
 важность
gen. quan trọng
| и
 и
gen.
| является
 являться
gen.
| высшей инстанцией
 высшая инстанция
gen. cấp cao nhất
| для
 Microsoft Power Query для Excel
comp., MS Microsoft Power Query dành cho Excel
| всех
 все
gen. mọi người
др | судов
 суд
gen. tòa án
| государства
 государство
gen. Nhà nước
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

to phrases
высший adj.stresses
gen. cao nhất (самый главный); cao quý nhất; cao cả nhất; tốt nhất (о качестве); thượng hảo hạng (о качестве); tối cao (самый главный); cao cấp (самый главный); cấp cao (самый главный); bậc cao (совершенный); cao đằng (об образовании); thượng đằng (более развитой, сложный); tột cùng (более развитой, сложный)
высший судебный: 1 phrase in 1 subject
General1