высший | |
gen. | cao nhất; cao quý nhất; cao cả nhất; tốt nhất; thượng hạng; tối cao |
судебные органы | |
gen. | các cơ quan tư pháp |
государство | |
gen. | Nhà nước |
возглавлять | |
gen. | dẫn đầu |
судебный | |
gen. | tòa án |
система | |
comp., MS | hệ thống |
рассматривать | |
gen. | nhìn |
судебное дело | |
gen. | vụ án |
исключительно | |
gen. | chi |
важность | |
gen. | quan trọng |
и | |
gen. | và |
являться | |
gen. | là |
высшая инстанция | |
gen. | cấp cao nhất |
Microsoft Power Query для Excel | |
comp., MS | Microsoft Power Query dành cho Excel |
все | |
gen. | mọi người |
суд | |
gen. | tòa án |
государство | |
gen. | Nhà nước |
| |||
cao nhất (самый главный); cao quý nhất; cao cả nhất; tốt nhất (о качестве); thượng hảo hạng (о качестве); tối cao (самый главный); cao cấp (самый главный); cấp cao (самый главный); bậc cao (совершенный); cao đằng (об образовании); thượng đằng (более развитой, сложный); tột cùng (более развитой, сложный) |
высший судебный: 1 phrase in 1 subject |
General | 1 |