DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
выстояться vstresses
gen. được hãm kỹ (о вине и т.п.); hãm ngon (о вине и т.п.); hãm đậm (о вине и т.п.); nghỉ lấy hơi (о лошади); nghỉ lấy sức (о лошади)
выстоять v
gen. đứng lâu; đứng; đứng vững (выдерживать)
выстояться: 2 phrases in 1 subject
General2