| |||
xuống xe; xuống tàu; ra khỏi; bước xuống; lên bờ (с судна); lên bộ (с судна); đố bộ (о десанте) | |||
| |||
cho... xuống; đưa... xuống; đưa... lên bờ (на берег); bắt... xuống (принудительно); đuổi... xuống (принудительно); đuổi... lên bờ (принудительно); đồ bộ (десант); bứng trồng (растения); cấy (растения) |
высадиться: 3 phrases in 1 subject |
General | 3 |