DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
высадиться vstresses
gen. xuống xe; xuống tàu; ra khỏi; bước xuống; lên bờ (с судна); lên bộ (с судна); đố bộ (о десанте)
высадить v
gen. cho... xuống; đưa... xuống; đưa... lên bờ (на берег); bắt... xuống (принудительно); đuổi... xuống (принудительно); đuổi... lên bờ (принудительно); đồ bộ (десант); bứng trồng (растения); cấy (растения)
высадиться: 3 phrases in 1 subject
General3