DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | noun | to phrases
выражение nstresses
comp., MS biểu thức
выражение n
gen. sự bày tỏ (действие); tỏ lộ (действие); biểu hiện (действие); biểu thị (действие); biểu lộ (действие); vẻ ngoài (внешний вид); vẻ mặt (внешний вид); nét mặt (внешний вид); lời (слово, фраза); cách nói (слово, фраза); cách diễn đạt (слово, фраза); câu văn (слово, фраза); thành ngữ (оборот речи)
выражение: 55 phrases in 2 subjects
General48
Microsoft7