DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
выпад nstresses
fig. sự, lời công kích; chống đối
sport. sự bước chân lên trước khuỵu; đường, nước kiếm đâm thẳng (в фехтовании)
выпад: 1 phrase in 1 subject
General1