DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
вымыться vstresses
gen. rửa ráy; tắm; tắm rửa
вымыть v
gen. rửa (мыть, sạch); xói (размывать); xói lờ (размывать); cuốn... đi (смывать); cuốn... trôi đi (смывать)
inf. giặt (стирать, sạch)
вымыться: 4 phrases in 1 subject
General4