DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
вымысел nstresses
gen. điều, chuyện hư cấu (плод воображения); tưởng tượng (плод воображения); điều, chuyện bịa đặt (выдумка); bày đặt (выдумка); điều, chuyện không đúng sự thật (неправда); điều, chuyện nói láo (ложь); giả dối (ложь)
вымысел: 2 phrases in 1 subject
General2