DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | noun | to phrases
выключатель nstresses
comp., MS nút bật tắt
выключатель n
gen. cái công-tắc; cắt điện; ngắt điện; tắt điện; bấm điện; bật điện
выключатель: 2 phrases in 1 subject
General2