DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
verb | verb | to phrases
выигрывать vstresses
gen. được; ăn; trúng số (по лотерее, займу и т.п.); trúng (по лотерее, займу и т.п.); được lợi (получать выгоду); có lợi (получать выгоду); giành được (преуспевать); tranh thủ được (преуспевать); tăng thêm (преуспевать); được... thêm (преуспевать); thắng (Una_sun)
выигрывать: 3 phrases in 1 subject
General3