DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
вызвать vstresses
gen. gọi.; đến; đòi... đến; mời... đến (приглашать); thách (на состязание); thách thức (на состязание); làm cho (побуждать); khiến (побуждать, cho); gây (быть причиной); khêu gợi (быть причиной); kích thích (быть причиной); gợi (быть причиной)
вызваться v
gen. tình nguyện làm; tự nguyện làm; xin nhận làm
вызвать: 28 phrases in 1 subject
General28