DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
выдвижение nstresses
gen. sự đi lên trước; tiến lên; sự đưa ra (для обсуждения); nêu ra (для обсуждения); dẫn (для обсуждения); đề ra (для обсуждения); đề đạt (для обсуждения); sự đề bạt (по работе, службе); cất nhắc (по работе, службе)
выдвижение: 3 phrases in 1 subject
General3