DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
выгодный adj.stresses
gen. có lợi (доходный); cho nhiều lợi (доходный); được lợi to (доходный); bở (доходный); thuận lợi (благоприятный); thuận tiện (благоприятный)
выгодно adv.
gen. một cách có lợi; có lợi
выгодный: 5 phrases in 1 subject
General5