DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
вывести цех из прорываstresses
gen. cứu tình hình sản xuất cùa phân xưởng; làm cho phân xưởng thoát khỏi tình trạng chậm trễ; đưa phân xưởng ra khỏi tình trạng không thực hiện đúng hạn kế hoạch