DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
выбирать vstresses
gen. chọn; lựa; kén; tuyền; lựa chọn; chọn lựa; kén chọn; tuyển lựa; chọn lấy (отбирать); chọn lọc (отбирать); bầu cử (голосованием); tuyền cử (голосованием); bình bầu (голосованием); bình tuyển (голосованием); bầu (голосованием)
inf. tim ra (освобождать для чего-л.); tìm được (освобождать для чего-л.)
выбираться v
gen. chuyền nhà (выселяться); dọn nhà (выселяться); dành thì giờ (находить время, возможность отправиться куда-л.); có thì giờ (находить время, возможность отправиться куда-л.)
inf. len ra; chui ra; luồn ra; lọt ra; vượt; ra; thoát (освободиться от чего-л.)
выбирать: 10 phrases in 1 subject
General10