DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
вспотеть vstresses
gen. ra mồ hôi; chảy bò hôi; đổ mồ hôi (об окнах и т.п.); toát bồ hôi; mướt mồ hôi; đọng hơi nước (об окнах и т.п.)
inf. mướt mồ hôi trán; đổ mồ hôi sôi nước mắt; cặm cụi làm; vất vả làm
вспотеть: 1 phrase in 1 subject
General1