Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Azerbaijani
Chinese
Czech
Danish
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Hungarian
Italian
Kalmyk
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Spanish
Tajik
Ukrainian
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
to phrases
вспотеть
v
stresses
gen.
ra mồ hôi
;
chảy bò hôi
;
đổ mồ hôi
(об окнах и т.п.)
;
toát bồ hôi
;
mướt mồ hôi
;
đọng hơi nước
(об окнах и т.п.)
inf.
mướt mồ hôi trán
;
đổ mồ hôi sôi nước mắt
;
cặm cụi làm
;
vất vả làm
вспотеть:
1 phrase
in 1 subject
General
1
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips