DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
враки nstresses
inf. điều, chuyện vô lý (вздор); phi lý (вздор); tầm bậy (вздор); nhảm nhí (вздор); bậy bạ (вздор); lời nói dối (ложь); nói láo (ложь); dối trá (ложь)