DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
восьмёрка nstresses
gen. số tám (цифра); bộ tám (восемь штук); hình số 8 (фигура); con tám (карта); chiếc thuyền tám chèo (шлюпка); xuồng tám chèo (шлюпка)
avia. đội hình số 8
восьмёрка: 1 phrase in 1 subject
General1