DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
воспламениться vstresses
gen. bốc cháy; bắt lửa; bốc lửa; phát hòa; cháy
fig. được cồ lệ; rạo rực; náo nức; sôi nối
воспламенить v
gen. đốt; nhen; đốt cháy; nhen cháy; châm lửa
fig. khích động; làm rạo rực; làm náo nức; làm khuấy động