DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
войлочный
 войлочный
gen. phớt
| плащ
 плащ
gen. áo khoác; áo khoác; áo mưa; áo tơi; áo dầu; áo đi mưa
| у
 у
gen. ở gần; gần; ở bên cạnh; bên cạnh
| народов
 народ
gen. nhân dân
| Кавказа
 Кавказ
geogr. Cáp-ca-dơ
| В
 в
gen. vào lúc
| отечественной
 отечественный
gen. nước nhà
| кавалерии
 кавалерия
gen. kỵ binh
19 | сер
 сера
chem. lưu huỳnh
50 х гг 20 вв | входила
 входить
comp., MS đăng nhập
| в
 в
gen. vào lúc
| обмундирование
 обмундирование
gen. cấp phát đồng phục
| кавказских
 кавказский
gen. Cáp-ca-dơ
| соединений
 соединение
comp., MS Đường nối
| и
 и
gen.
| частей
 часть
gen. phần
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

войлочный adj.stresses
gen. bằng phớt