DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | noun | to phrases
вой nstresses
inf. tiếng khóc rống (плач); khóc tru tru (плач)
вой n
gen. tiếng rống; tru; ; réo; rít; rúc
 Russian thesaurus
воев. abbr.
abbr. воеводство
воя n
gen. деепр. от выть
вой: 7 phrases in 1 subject
General7