DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
возмещение
 возмещение
gen. đền bù; bồi thường; bồi thường; tiền đền
| утраченного
 утратить
gen. mất; tổn thất; mất mát
заработка
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

to phrases
возмещение nstresses
gen. sự đền bù (действие); bồi thường (действие); khoản bồi thường (то, чем возмещается ущерб); tiền đền (то, чем возмещается ущерб)
возмещение: 2 phrases in 1 subject
General2