DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
возвышать vstresses
gen. đề cao (облагораживать); nâng cao (облагораживать); đưa lên cao; đề bạt (чьё-л. положение); cất nhắc (чьё-л. положение); cất lên (усиливать); cất cao (усиливать)
возвышаться v
gen. nồi cao lên; mọc lên; nhô lên; nổi lên; cao lên (усиливаться — о голосе); dâng lên; to lên (усиливаться — о голосе)
fig. được đề cao; được đề bạt; được cất nhắc
возвышать: 3 phrases in 1 subject
General3