DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
внутренний
 внутренне
gen. trong lòng
| стандарт
 стандарт
gen. tiêu chuẩn
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

to phrases
внутренний adj.stresses
gen. bên trong; trong; phía trong; bề trong; nội; thuộc về nội tâm (относящийся к психической деятельности); thâm tâm (относящийся к психической деятельности); trong lòng (относящийся к психической деятельности); nội tại (относящийся к сущности чего-л.); bên trong (относящийся к сущности чего-л.); nội bộ (относящийся к сущности чего-л.); trong nước (внутригосударственный); nội địa (внутригосударственный); đối nội (внутригосударственный)
внутренне adj.
gen. trong lòng
внутренний: 50 phrases in 3 subjects
General41
Medical2
Microsoft7