| |||
chung tay (Una_sun); cùng với (совместно); cùng nhau (совместно); với nhau (совместно); cùng với nhau (совместно); với (совместно); cùng (совместно); cùng một lúc (одновременно); đòng thời (одновременно); đòng loạt (одновременно) | |||
Russian thesaurus | |||
| |||
быть вместе; вместе с |
вместе: 10 phrases in 1 subject |
General | 10 |