DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | noun | to phrases
вложение nstresses
gen. hùn vốn (капитала)
comp., MS Phần đính kèm
вложение n
gen. sự đặt vào (действие); đề vào (действие); bỏ vào (действие); sự đầu tư (капитала); bò vốn (капитала); bồ tiền (капитала); cái đặt vào trong (то, что вложено); tiền vốn (денежная сумма); vốn đầu tư (денежная сумма); vốn bồ vào (денежная сумма)
comp., MS đính kèm; phần đính kèm
вложение: 5 phrases in 2 subjects
General3
Microsoft2