Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Chinese
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
вино туманит голову
stresses
gen.
rượu làm choáng váng
ngây ngất
đầu óc
;
rượu vang làm đầu óc choáng váng
(ngây ngất)
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips