DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
видоизменённый
 видоизменить
gen. biến đổi; thay đổi; cải biến; sửa đồi
| побег
 побег
gen. chạy trốn; trốn thoát; tẩu thoát
| растения
 растение
gen. thực vật
| с
 с
gen. với
утолщенным | стеблем
 стебель
gen. cọng
| и
 и
gen.
| недоразвитыми
 недоразвитый
gen. kém phát triển
| листьями
 листья
gen.
| Надземные
 надземный
gen. trên mặt đất
| клубни
 клубень
inf. củ
| у
 у
gen. ở gần
| кольраби
 кольраби
gen. su hào
| некоторых
 некоторый
gen. nào đấy
| орхидей
 орхидея
bot. lan
| подземные
 подземный
gen. ngầm
| у
 у
gen. ở gần
| картофеля
 картофель
gen. khoai tây
| земляной груши
 земляная груша
gen. cúc vu
| В
 в
gen. vào lúc
| клубнях
 клубень
inf. củ
| отлагаются
 отлагать
gen. hoãn... lại
| главным образом
 главным образом
gen. chù yếu là
| крахмал
 крахмал
gen. tinh bột
| и другие
 и другое
gen. cả hai
| углеводы
 углевод
chem. hydrat cacbon
| Может
 мочь
gen. có thể...được
| служить
 служить
gen. làm
| для
 Microsoft Power Query для Excel
comp., MS Microsoft Power Query dành cho Excel
| вегетативного размножения
 вегетативное размножение
gen. sinh sản vô tính
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

видоизмениться vstresses
gen. được biến đồi; thay đồi; cải biến; sửa đồi
видоизменить v
gen. biến đổi; thay đổi; cải biến; sửa đồi