видоизменить | |
gen. | biến đổi; thay đổi; cải biến; sửa đồi |
побег | |
gen. | chạy trốn; trốn thoát; tẩu thoát |
растение | |
gen. | thực vật |
с | |
gen. | với |
стебель | |
gen. | cọng |
и | |
gen. | và |
недоразвитый | |
gen. | kém phát triển |
листья | |
gen. | lá |
надземный | |
gen. | trên mặt đất |
клубень | |
inf. | củ |
у | |
gen. | ở gần |
кольраби | |
gen. | su hào |
некоторый | |
gen. | nào đấy |
орхидея | |
bot. | lan |
подземный | |
gen. | ngầm |
у | |
gen. | ở gần |
картофель | |
gen. | khoai tây |
земляная груша | |
gen. | cúc vu |
в | |
gen. | vào lúc |
клубень | |
inf. | củ |
отлагать | |
gen. | hoãn... lại |
главным образом | |
gen. | chù yếu là |
крахмал | |
gen. | tinh bột |
и другое | |
gen. | cả hai |
углевод | |
chem. | hydrat cacbon |
мочь | |
gen. | có thể...được |
служить | |
gen. | làm |
Microsoft Power Query для Excel | |
comp., MS | Microsoft Power Query dành cho Excel |
вегетативное размножение | |
gen. | sinh sản vô tính |
| |||
được biến đồi; thay đồi; cải biến; sửa đồi | |||
| |||
biến đổi; thay đổi; cải biến; sửa đồi |