DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
видимый
 видимо
gen. có lẽ; chắc là
 видимый
gen. thấy được; nhìn thấy được; trông thấy được; ; rõ rệt; rõ ràng
| Визуальные наблюдения
 визуальное наблюдение
gen. quan sát bằng mắt thường
| производимые
 производить
gen. làm
| невооружённым глазом
 невооружённым глазом
gen. bằng mắt trằn
| или
 или
gen. hoặc
| с помощью
 с помощью
gen. với sự giúp đỡ của
| оптического прибора
 оптический прибор
gen. khí cụ quang học
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

adjective | verb | to phrases
видимый adj.stresses
gen. thấy được; nhìn thấy được; trông thấy được; (явный); rõ rệt (явный); rõ ràng (явный)
inf. già bộ (кажущийся); giả cách (кажущийся); vờ vĩnh (кажущийся); giả vờ (кажущийся)
видеть v
gen. thấy; nhìn thấy; trông thấy; gặp (встречать); gặp mặt (встречать); xem (смотреть)
видеться v
gen. gặp nhau; gặp mặt nhau; thấy mặt nhau; gặp (с кем-л., ai)
видимо adv.
gen. có lẽ; chắc là
видимый: 101 phrase in 3 subjects
General98
Informal2
Proverb1