DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
видимое
 видимо
gen. có lẽ; chắc là
 видимый
gen. thấy được; nhìn thấy được; trông thấy được; ; rõ rệt; rõ ràng
| на
 на
gen. trên
| просвет
 просвет
gen. luồng ánh sáng
| изображение
 изображение
comp., MS ảnh, hình ảnh
| на
 на
gen. trên
| бумаге
 бумага
gen. giấy
| Наносится
 наносить
gen. mang đến
| валиком
 валик
tech. trục
| с помощью
 с помощью
gen. với sự giúp đỡ của
| проволочной
 проволочный
gen. dây
| фигуры
 фигура
comp., MS hình
| водяного знака
 водяной знак
comp., MS thuỷ ấn, hình nền mờ
| Применяется
 применять
gen. áp dụng
| для
 Microsoft Power Query для Excel
comp., MS Microsoft Power Query dành cho Excel
| изготовления
 изготовление
gen. chế tạo
| документов
 документ
comp., MS tài liệu
| денег
 деньги
gen. tiền
| ценных бумаг
 ценные бумаги
gen. chứng khoán
| во избежание
 во избежание
gen. đề khỏi cái
| подделок
 подделка
gen. giả mạo
| Изучается
 изучать
comp., MS tìm kiếm khách hàng tiềm năng
филигранографией | В
 в
gen. vào lúc
| книговедении
 книговедение
gen. thư tịch học
| помогает
 помогать
gen. giúp đỡ
| датировать
 датировать
gen. ghi ngày tháng
| рукописи
 рукопись
gen. bàn viết tay
| и
 и
gen.
старопечатные | издания
 издание
gen. xuất bản
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

adjective | verb | to phrases
видимый adj.stresses
gen. thấy được; nhìn thấy được; trông thấy được; (явный); rõ rệt (явный); rõ ràng (явный)
inf. già bộ (кажущийся); giả cách (кажущийся); vờ vĩnh (кажущийся); giả vờ (кажущийся)
видеть v
gen. thấy; nhìn thấy; trông thấy; gặp (встречать); gặp mặt (встречать); xem (смотреть)
видеться v
gen. gặp nhau; gặp mặt nhau; thấy mặt nhau; gặp (с кем-л., ai)
видимо adv.
gen. có lẽ; chắc là
видимое: 101 phrase in 3 subjects
General98
Informal2
Proverb1