видимо | |
gen. | có lẽ; chắc là |
видимый | |
gen. | thấy được; nhìn thấy được; trông thấy được; rõ; rõ rệt; rõ ràng |
на | |
gen. | trên |
просвет | |
gen. | luồng ánh sáng |
изображение | |
comp., MS | ảnh, hình ảnh |
на | |
gen. | trên |
бумага | |
gen. | giấy |
наносить | |
gen. | mang đến |
валик | |
tech. | trục |
с помощью | |
gen. | với sự giúp đỡ của |
проволочный | |
gen. | dây |
фигура | |
comp., MS | hình |
водяной знак | |
comp., MS | thuỷ ấn, hình nền mờ |
применять | |
gen. | áp dụng |
Microsoft Power Query для Excel | |
comp., MS | Microsoft Power Query dành cho Excel |
изготовление | |
gen. | chế tạo |
документ | |
comp., MS | tài liệu |
деньги | |
gen. | tiền |
ценные бумаги | |
gen. | chứng khoán |
во избежание | |
gen. | đề khỏi cái |
подделка | |
gen. | giả mạo |
изучать | |
comp., MS | tìm kiếm khách hàng tiềm năng |
в | |
gen. | vào lúc |
книговедение | |
gen. | thư tịch học |
помогать | |
gen. | giúp đỡ |
датировать | |
gen. | ghi ngày tháng |
рукопись | |
gen. | bàn viết tay |
и | |
gen. | và |
издание | |
gen. | xuất bản |
| |||
thấy được; nhìn thấy được; trông thấy được; rõ (явный); rõ rệt (явный); rõ ràng (явный) | |||
già bộ (кажущийся); giả cách (кажущийся); vờ vĩnh (кажущийся); giả vờ (кажущийся) | |||
| |||
thấy; nhìn thấy; trông thấy; gặp (встречать); gặp mặt (встречать); xem (смотреть) | |||
| |||
gặp nhau; gặp mặt nhau; thấy mặt nhau; gặp (с кем-л., ai) | |||
| |||
có lẽ; chắc là |
видимое: 101 phrase in 3 subjects |
General | 98 |
Informal | 2 |
Proverb | 1 |