DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
вздуваться vstresses
gen. dâng lên (подниматься — о воде); lên to (подниматься — о воде); lên (подниматься — о воде); sưng lên (вспухнуть); trướng lên (вспухнуть); phình ra (вспухнуть); phình lên (вспухнуть); phồng lên (вспухнуть); phồng ra (вспухнуть)
fig. tăng vọt
вздувать v
gen. bốc... lên (поднимать — о ветре); sưng lên (раздуть); phồng lên (раздуть)
fig., inf. tăng vọt (о ценах)