DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | adverb | to phrases
вечер nstresses
gen. buổi chiều (ранний); buổi tối (поздний); buổi tố vui (званый); liên hoan (званый); dạ hội (званый)
вечером adv.
gen. về buối chiều; chiều; về buổi tối; tối
вечером: 60 phrases in 1 subject
General60