DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | adjective | to phrases
весовой nstresses
gen. thuộc về trọng lượng; được bán cân (продаваемый на вес)
весовой adj.
gen. bán theo cân lạng (продаваемый на вес); bán theo trọng lượng (продаваемый на вес); để cân (предназначенный для взвешивания)
весовой: 2 phrases in 1 subject
General2