DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
верхние слои атмосферыstresses
gen. thượng tầng khí quyến; những tầng trên khí quyền; những lớp khí quyển trên cao; các thượng tầng khí quyền; tằng trên cùng cùa khí quyền
верхние слои атмосферы: 2 phrases in 1 subject
General2