DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
conjunction | preposition | particle | to phrases
ведь conj.stresses
gen. ...ư (при вопросе)
ведь prep.
gen. quà là (при утверждении); chính (при утверждении); ...mà (при утверждении); ...cơ kia (при утверждении); ...đấy (при утверждении); dù sao (всё-таки); dầu sao (всё-таки); thế mà (но); ...chứ (при вопросе); chính vì; chính... đấy; thế thì; như thế thì
ведь part.
gen. nhưng (но); ...chăng (при вопросе); nếu thế thì
ведь: 23 phrases in 1 subject
General23