| |||
...ư (при вопросе) | |||
| |||
quà là (при утверждении); chính (при утверждении); ...mà (при утверждении); ...cơ kia mà (при утверждении); ...đấy (при утверждении); dù sao (всё-таки); dầu sao (всё-таки); thế mà (но); ...chứ (при вопросе); chính vì; chính... đấy mà; thế thì; như thế thì | |||
| |||
nhưng (но); ...chăng (при вопросе); nếu thế thì |
ведь: 23 phrases in 1 subject |
General | 23 |