ведение огня | |
gen. | bắn |
из | |
gen. | từ; khỏi; ra; trong... ra; xuất thân từ; bằng |
различный | |
gen. | khác nhau |
видовой | |
biol. | loài |
оружие | |
gen. | vũ khí |
стрельба | |
gen. | bắn |
бывать | |
gen. | có |
боевой | |
gen. | chiến đấu |
спортивный | |
gen. | thề thao |
учебный | |
gen. | học tập |
| |||
sự bắn |