DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
ведение огня
 ведение огня
gen. bắn
| из
 из
gen. từ; khỏi; ra; trong... ra; xuất thân từ; bằng
| различных
 различный
gen. khác nhau
| видов
 видовой
biol. loài
| оружия
 оружие
gen. vũ khí
| Стрельбы
 стрельба
gen. bắn
| бывают
 бывать
gen.
| боевые
 боевой
gen. chiến đấu
| спортивные
 спортивный
gen. thề thao
| учебные
 учебный
gen. học tập
и др
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

ведение огняstresses
gen. sự bắn