| |||
bỗng (внезапно); bỗng nhiên (внезапно); bỗng dưng (внезапно); đột nhiên (внезапно); đột ngột (внезапно); bất thình lình (внезапно); cùng một lúc (одновременно); đồng thời (одновременно) | |||
nhỡ ra... thì sao (а если) |
вдруг: 12 phrases in 1 subject |
General | 12 |