DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
вдруг adv.stresses
gen. bỗng (внезапно); bỗng nhiên (внезапно); bỗng dưng (внезапно); đột nhiên (внезапно); đột ngột (внезапно); bất thình lình (внезапно); cùng một lúc (одновременно); đồng thời (одновременно)
inf. nhỡ ra... thì sao (а если)
вдруг: 12 phrases in 1 subject
General12