DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | adjective | to phrases
ванна nstresses
gen. bể tắm (сосуд); thùng tắm (сосуд); sự tắm (мытьё); trị liệu ngâm tắm (лечение); tắm (лечение)
tech. nồi; bề; thùng; chậu; bình
 Russian thesaurus
ванный adj.
gen. прил. от ванна
ванна: 15 phrases in 1 subject
General15