в | |
gen. | vào lúc; ở; tại; ở; tại; trong |
средневековый | |
gen. | thời Trung cồ |
Испания | |
gen. | Tây Ban Nha |
и | |
gen. | và |
Португалия | |
gen. | Bồ Đào Nha |
еврей | |
gen. | người Do-thái |
официальный | |
gen. | chính thức |
принять христианство | |
gen. | theo Cơ đốc giáo |
их | |
gen. | họ |
преследовать | |
gen. | đuổi theo |
инквизиция | |
hist. | tòa án giáo hội |
обвинять | |
gen. | buộc tội |
в тайне | |
gen. | giữ bí mật với |
приверженность | |
gen. | trung thành |
иудаизм | |
gen. | Do-thái giáo |
в: 5283 phrases in 20 subjects |
Accounting | 1 |
Diplomacy | 1 |
Figurative | 16 |
General | 5122 |
Geography | 1 |
Humorous / Jocular | 8 |
Idiomatic | 1 |
Informal | 16 |
Ironical | 2 |
Law | 2 |
Medical | 2 |
Microsoft | 61 |
Military | 7 |
Obsolete / dated | 1 |
Philosophy | 1 |
Polygraphy | 1 |
Proper and figurative | 1 |
Proverb | 16 |
Saying | 21 |
Theatre | 2 |