| |||
mãnh liệt (необузданный); không kìm được (необузданный); không nén được (необузданный); ngang tàng (удалой); hung hăng (удалой); phóng đãng (разгульный); dữ (бурный, порывистый); dữ dội (бурный, порывистый); dữ tợn (бурный, порывистый); rậm (быстро растущий); rậm rạp (быстро растущий) | |||
không kìm hãm được (безудержный); mãnh liệt (безудержный) | |||
| |||
sum sê (быстро растущий) | |||
thiết tha (безудержный) |
буйный: 8 phrases in 1 subject |
General | 8 |