DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
adjective | surname | to phrases
буйный adj.stresses
gen. mãnh liệt (необузданный); không kìm được (необузданный); không nén được (необузданный); ngang tàng (удалой); hung hăng (удалой); phóng đãng (разгульный); dữ (бурный, порывистый); dữ dội (бурный, порывистый); dữ tợn (бурный, порывистый); rậm (быстро растущий); rậm rạp (быстро растущий)
fig. không kìm hãm được (безудержный); mãnh liệt (безудержный)
буйный
gen. sum sê (быстро растущий)
fig. thiết tha (безудержный)
буйный: 8 phrases in 1 subject
General8