DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
брякнуть vstresses
gen. ném mạnh (с силой бросать); vứt mạnh (с силой бросать); đánh rơi (ронять); làm rơi (ронять)
fig. nói bộp chộp (необдуманно говорить)
inf. kêu leng keng; lẻng kẻng; lẻng xẻng; loảng choảng; loảng xoảng; làm kêu leng keng (производить шум, lẻng kẻng, lẻng xẻng, loảng choảng, loảng xoảng)
брякнуться v
inf. ngã phịch
брякнуть: 1 phrase in 1 subject
General1