| |||
ném mạnh (с силой бросать); vứt mạnh (с силой бросать); đánh rơi (ронять); làm rơi (ронять) | |||
nói bộp chộp (необдуманно говорить) | |||
kêu leng keng; lẻng kẻng; lẻng xẻng; loảng choảng; loảng xoảng; làm kêu leng keng (производить шум, lẻng kẻng, lẻng xẻng, loảng choảng, loảng xoảng) | |||
| |||
ngã phịch |
брякнуть: 1 phrase in 1 subject |
General | 1 |