DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
блестеть vstresses
gen. ánh lên; sáng lên; sáng chói; sáng ngời; óng ánh; lóng lánh; lấp lánh; tỏa sáng; bóng nhoáng
fig. nồi lên; nồi bật; trội lên; tồ ra xuất sắc (lỗi lạc)
блестеть: 6 phrases in 1 subject
General6