DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
битьё nstresses
gen. sự đánh vỡ (стекла, посуды); đập vỡ (стекла, посуды); làm vỡ (стекла, посуды)
inf. trận đánh (побои); đánh đập (побои); đòn (побои); roi (побои)