DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
бесцветный adj.stresses
gen. không màu sắc; không màu; không sắc; vô sắc
fig. không có bản sắc; không đặc sắc; vô vị; nhạt nhẽo; lạt lẽo
бесцветный: 5 phrases in 1 subject
General5