DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
бессточное солоноватое | озеро
 озеро
gen. hồ
| на севере
 на Севере
gen. ở phương Bắc; trên miền Bắc; ngoài Bắc
| Памира
 Памир
geogr. Pa-mia
| в
 в
gen. vào lúc; ; tại; ; tại
| Таджикистане
 Таджикистан
geogr. Tát-gi-ki-xtan
380 км2 | Глубина
 глубина
gen. sâu
| в
 в
gen. vào lúc
| западной
 западный
gen. Tây
| части
 часть
gen. phần
| до
 до
gen. cho đến
238 м, в | восточной
 восточный
gen. Đông
| до
 до
gen. cho đến
35 м
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)