| |||
một cách không thế chối cãi được; không thể tranh cãi được; không thể phù nhận được; dĩ nhiên; tất nhiên; chắc chắn là; hiển nhiên là | |||
| |||
không thể chối cãi được; không thể tranh cãi được; không thể phủ nhận được; hiển nhiên (несомненный); chắc chắn (несомненный) |
бесспорно: 1 phrase in 1 subject |
General | 1 |