| |||
thật là vô lý (phi lý, vô nghĩa, không có nghĩa); vô ích (бесцельно); một cách ngu xuẩn (глупо); ngu ngốc (глупо) | |||
| |||
vô lý; phi lý; vô nghĩa; không có nghĩa; vô ích (бесцельный); ngu xuẩn (глупый); ngu ngốc (глупый); không có ý (неосмысленный); bâng quơ (неосмысленный); vẩn vơ (неосмысленный); vơ vần (неосмысленный); vu vơ (неосмысленный) |
бессмысленно: 10 phrases in 1 subject |
General | 10 |