Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Latvian
Polish
Portuguese
Spanish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
беспорядочность
n
stresses
gen.
sự, tình trạng
mất trật tự
;
bừa bộn
;
bừa bãi
;
lộn xộn
;
ngồn ngang
;
hỗn độn
;
lung tung
;
hỗn loạn
;
sự
không có hệ thống
(бессистемность)
;
không có phương pháp
(бессистемность)
;
không có quy cù
(бессистемность)
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips