DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
бережно adv.stresses
gen. một cách thận trọng (осторожно); cần thận (осторожно); một cách chu đáo (аккуратно); kỹ càng (аккуратно); một cách chăm sóc (заботливо); nâng niu (заботливо); trân trọng (заботливо)
бережный adj.
gen. thận trọng (осторожный); cẩn thận (осторожный); chu đáo (аккуратный); kỹ càng (аккуратный); chăm sóc (заботливый); nâng niu (заботливый); trân trọng (заботливый)
бережно: 3 phrases in 1 subject
General3