DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
безрассудство nstresses
gen. sự không chín chắn (необдуманность); thiếu thận trọng (необдуманность); không cân nhắc (необдуманность); thiếu suy nghĩ (необдуманность); khinh suất (необдуманность); sự vô lý (неразумность); sự điên cuồng (безумие); điên rồ (безумие); điều, hành động thiếu thận trọng (поступок); vô lý (поступок); phi lý (поступок); liều lĩnh (поступок); mạo hiểm (поступок)
безрассудство: 1 phrase in 1 subject
General1